ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "người dùng" 1件

ベトナム語 người dùng
日本語 ユーザー
例文 Ứng dụng này rất thân thiện với người dùng.
このアプリはユーザーにとても優しいだ。
マイ単語

類語検索結果 "người dùng" 0件

フレーズ検索結果 "người dùng" 1件

Ứng dụng này rất thân thiện với người dùng.
このアプリはユーザーにとても優しいだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |